- Từ điển Nhật - Anh
とりたてる
Xem thêm các từ khác
-
とりえ
[ 取り得 ] (n) merit/worth/gain/profit -
とりざた
[ 取り沙汰 ] (n) rumor/gossip/(idle) talk -
とりざら
[ 取り皿 ] (n) small serving dish -
とりしきる
[ 取り仕切る ] (v5r) to run or operate a business -
とりしまり
[ 取締まり ] (n) control/management/supervision/(P) -
とりしまりほう
[ 取締法 ] control law -
とりしまりやく
[ 取締役 ] (n) company director/board member/(P) -
とりしまる
[ 取り締まる ] (v5r) to manage/to control/to supervise/(P) -
とりしずめる
[ 取り鎮める ] (v1) to quell/to quiet -
とりしらべ
[ 取調べ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P) -
とりしらべる
[ 取り調べる ] (v1) to investigate/to examine -
とりけし
[ 取消 ] (n) cancellation/cancel (CAN) -
とりけす
[ 取り消す ] (v5s) to cancel/(P) -
とりあつかい
[ 取扱い ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
とりあつかいちゅうい
[ 取扱注意 ] handling warning/(P) -
とりあつかいにん
[ 取扱人 ] agent/person in charge -
とりあつかいじょ
[ 取り扱い所 ] agency/office -
とりあつかいかた
[ 取り扱い方 ] way of handling/(P) -
とりあつかう
[ 取り扱う ] (v5u) to treat/to handle/to deal in/(P) -
とりあつめる
[ 取り集める ] (v1) to gather/to collect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.