- Từ điển Nhật - Anh
とりつこうこう
Xem thêm các từ khác
-
とりつかれる
[ 取り付かれる ] (v1) to become obsessed with -
とりて
[ 取り手 ] (n) an acceptor/receiver/recipient/taker/a good practitioner of judo or sumo -
とりてき
[ 取り的 ] low-ranking sumo wrestler -
とりでをきずく
[ 砦を築く ] (exp) to construct a fort -
とりでをおとす
[ 砦を落とす ] (exp) to capture a fort -
とりとめのない
[ 取り止めのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
とりとめる
[ 取り留める ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
とりどく
[ 取り得 ] (n) merit/worth/gain/profit -
とりどし
[ 酉年 ] year of the cock -
とりどころ
[ 取り所 ] (n) merit/worth -
とりどり
[ 取り取り ] (adj-na,n) various -
とりなおし
[ 撮り直し ] a retaken photograph -
とりなおす
[ 撮り直す ] (v5s,vt) to retake (a photograph) -
とりなし
[ 執成し ] (n) mediation/intercession/smoothing over -
とりなす
[ 執り成す ] (v5s) to mediate/to intervene/to smooth -
とりなわ
[ 捕り縄 ] (n) rope for tying criminals -
とりにく
[ 鳥肉 ] (n) chicken meat -
とりにがす
[ 取り逃がす ] (v5s) to miss (capturing)/to fail to catch/to let slip -
とりのほうがく
[ 酉の方角 ] west -
とりのぞく
[ 取り除く ] (v5k) to remove/to take away/to set apart/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.