- Từ điển Nhật - Anh
とをやぶる
Xem thêm các từ khác
-
とも
[ 伴 ] (n) companion/follower -
ともぐい
[ 共食い ] (n) cannibalism (in animals)/mutual destruction/internecine struggle/eating each other/damaging each other -
ともだち
[ 友達 ] (n) friend/(P) -
ともだちづきあい
[ 友達付き合い ] friendly relations -
ともだちがい
[ 友達甲斐 ] true friendship -
ともだちをとめる
[ 友達を泊める ] (exp) to put a friend up for the night -
ともだちをともなって
[ 友達を伴って ] accompanied by a friend -
ともだおれ
[ 共倒れ ] (n) falling together/mutual destruction/joint bankruptcy/(P) -
ともづり
[ 友釣り ] (n) fishing with decoys -
ともども
[ 共共 ] (adv) together/in company -
ともどもに
[ 共共に ] together/in company -
ともなう
[ 伴う ] (v5u) to accompany/to bring with/to be accompanied by/to be involved in/(P) -
ともなり
[ 共鳴り ] (n) resonance/sympathy -
ともに
[ 共に ] (adv,vs) sharing with/participate in/both/alike/together/along with/with/including/(P) -
ともぬの
[ 共布 ] (n) same cloth -
ともね
[ 共寝 ] (n) sleeping together -
とものしをうれえる
[ 友の死を愁える ] (exp) to grieve for the death of a friend -
とものハンカチ
[ 共のハンカチ ] handkerchief of the same cloth -
ともばたらき
[ 共働き ] (n) dual income/(P) -
ともびき
[ 友引 ] (n) good day for business and lawsuits (trial day)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.