- Từ điển Nhật - Anh
どうじろくおん
Xem thêm các từ khác
-
どうじゃく
[ 瞠若 ] (adj-na,n) being dumbfounded -
どうじゃくたらしめる
[ 瞠若たらしめる ] to strike someone dumb with astonishment -
どうじんきょうかい
[ 同仁教会 ] Universalist Church -
どうじんざっし
[ 同人雑誌 ] magazine of a society -
どうじんし
[ 同人誌 ] (n) magazine published by fans/fanzine -
どうじんしゅ
[ 同人種 ] racial identity/same race -
どうじょうひょう
[ 同情票 ] (n) sympathy vote -
どうじょうしん
[ 同情心 ] sympathy/compassion -
どうじょうやぶり
[ 道場破り ] (n) challenge another training group and defeat each member -
どうしつてき
[ 同質的 ] (adj-na) homogeneous -
どうして
[ 如何して ] (adv,int) (uk) why?/for what reason/how/in what way/for what purpose/what for/(P) -
どうしてき
[ 同志的 ] (adj-na) companionable -
どうしても
[ 如何しても ] (adv) (uk) by all means/at any cost/no matter what/after all/in the long run/cravingly/at any rate/surely/(P) -
どうしじょうめいし
[ 動詞状名詞 ] gerund -
どうしうち
[ 同士打ち ] (n) killing each other by mistake/internecine strife -
どうしかい
[ 同志会 ] association of kindred spirits -
どうしようもない
(exp) it cannot be helped/there is no other way -
どうしんえん
[ 同心円 ] (n) concentric circles -
どうしょくぶつ
[ 動植物 ] (n) plants and animals/flora and fauna/(P) -
どうしょういむ
[ 同床異夢 ] (n) cohabiting but living in different worlds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.