- Từ điển Nhật - Anh
どくそうりょく
Xem thêm các từ khác
-
どくだみ
[ 十薬 ] (n) chameleon plant (Houttuynia cordata) -
どくだんに
[ 独断に ] arbitrarily -
どくだんじょう
[ 独壇場 ] (n) field in which one acts unchallenged -
どくだんろん
[ 独断論 ] (n) dogmatism -
どくづく
[ 毒突く ] (v5k) to curse (at someone)/to call someone names -
どくどくしい
[ 毒毒しい ] (adj) poisonous/venomous -
どくにんじん
[ 毒人参 ] hemlock -
どくのある
[ 毒の有る ] harmful/poisonous/malicious -
どくはく
[ 独白 ] (n,vs) monologue/talking to oneself/soliloquy -
どくふ
[ 毒婦 ] (n) evil woman -
どくふつ
[ 独仏 ] Germany and France/German-French -
どくぶつがく
[ 毒物学 ] (n) toxicology -
どくへび
[ 毒蛇 ] (n) poisonous snake/poisonous serpent -
どくぼうかんきん
[ 独房監禁 ] solitary confinement -
どくみ
[ 毒見 ] (n,vs) poison tasting/foretaste -
どくみやく
[ 毒見役 ] (n) taster for poison -
どくが
[ 毒牙 ] (n) poison fang/vicious way/evil power -
どくがい
[ 毒害 ] (n) poison -
どくがん
[ 独眼 ] (n) one-eyed -
どくぜんてき
[ 独善的 ] (adj-na) self-righteous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.