- Từ điển Nhật - Anh
どぼく
Xem thêm các từ khác
-
どぼくこうがく
[ 土木工学 ] civil engineering -
どぼくこうがくしゃ
[ 土木工学者 ] civil engineer -
どぼくこうじ
[ 土木工事 ] public works -
どま
[ 土間 ] (n) dirt floor/(P) -
どまんなか
[ 土真ん中 ] right in the center -
どまんじゅう
[ 土饅頭 ] (n) burial mound -
どがま
[ 土釜 ] (n) earthen rice cooker -
どがいし
[ 度外視 ] (n,vs) taking no account of/neglecting -
どがすぎる
[ 度が過ぎる ] (v1) to go too far/to go to excess/to carry too far -
どたばた
(adj-na,adv,n,vs) noisy/slapstick/noise/(P) -
どたりと
(onom) with a flop/flump/plump -
どたんば
[ 土壇場 ] (n) scaffold/last moment/eleventh hour/(P) -
どぎつい
(adj) gaudy/loud/garish/violent/harsh -
どぎまぎ
(n,vs) flurried/in a flutter/upset/nervous -
どぎもをぬく
[ 度肝を抜く ] (exp) to knock or scare (someone) out of his or her wits/to strike a person dumb/to dumbfound/to take (someone) aback -
どぞくがく
[ 土俗学 ] (n) (obs) ethnography -
どえらい
[ 土偉い ] great/immense/hell of a lot -
どじょうおせん
[ 土壌汚染 ] soil pollution -
どざえもん
[ 土左衛門 ] (n) drowned body of a person (after sumo wrestler Narusegawa Dozaemon) -
どしつ
[ 土質 ] (n) soil/soil quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.