- Từ điển Nhật - Anh
ないい
Xem thêm các từ khác
-
ないいん
[ 内因 ] (n) the actual reason -
ないか
[ 内科 ] (n) internist clinic/internal medicine/(P) -
ないかく
[ 内閣 ] (n) cabinet/(government) ministry/(P) -
ないかくそうじしょく
[ 内閣総辞職 ] en masse resignation of the cabinet -
ないかくそうりだいじん
[ 内閣総理大臣 ] Prime Minister or Premier (as the head of a cabinet government) -
ないかくふ
[ 内閣府 ] (n) Cabinet Office -
ないかくほうせいきょく
[ 内閣法制局 ] Cabinet Legislation Bureau -
ないかくしじりつ
[ 内閣支持率 ] (n) cabinet support rate -
ないかくかくりょう
[ 内閣閣僚 ] cabinet members -
ないかくかいぞう
[ 内閣改造 ] (n) cabinet reshuffle/cabinet shake-up -
ないかくかんぼう
[ 内閣官房 ] (n) Cabinet Secretariat -
ないかくかんぼうちょうかん
[ 内閣官房長官 ] Chief Cabinet Secretary -
ないかっきゅう
[ 内角球 ] insider/inside ball -
ないかてい
[ 内火艇 ] (n) launch -
ないかがく
[ 内科学 ] (n) internal medicine -
ないせき
[ 内積 ] (n) inner product -
ないせつ
[ 内接 ] (n) inscribed (circle) -
ないせつえん
[ 内接円 ] (n) inscribed circle -
ないせい
[ 内政 ] (n) municipal/internal administration/domestic affairs/(P) -
ないせいふかんしょう
[ 内政不干渉 ] (n) non-intervention in the domestic affairs of another nation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.