- Từ điển Nhật - Anh
ないやく
[内約]
(n) (marriage) engagement/secret treaty/tacit understanding/private contract
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないやしゅ
[ 内野手 ] (n) infielder/baseman -
ないやあんだ
[ 内野安打 ] infield hit -
ないやせき
[ 内野席 ] (n) infield bleachers -
ないゆう
[ 内憂 ] (n) internal or domestic troubles -
ないゆうがいかん
[ 内憂外患 ] troubles both at home and abroad -
ないゆうせい
[ 内遊星 ] inner planet -
ないらん
[ 内乱 ] (n) civil war/insurrection/rebellion/domestic conflict/(P) -
ないむ
[ 内務 ] (n) internal or domestic affairs -
ないむだいじん
[ 内務大臣 ] prewar Home Minister -
ないむしょう
[ 内務省 ] prewar Ministry of Home Affairs -
ない交ぜにする
[ ないまぜにする ] (exp) to blend (e.g. truth and lies) -
なさぬなか
[ 生さぬ仲 ] (adj-no,n) with no blood relation -
なさけ
[ 情け ] (n) sympathy/compassion/(P) -
なさけない
[ 情けない ] (adj) miserable/pitiable/shameful/deplorable/(P) -
なさけぶかい
[ 情け深い ] (adj) tender-hearted/compassionate/(P) -
なさけしらず
[ 情知らず ] (n) coldhearted/pitiless -
なさけようしゃ
[ 情け容赦 ] mercy -
なさけをかわす
[ 情けを交わす ] (exp) to have sexual intercourse -
なさる
[ 為さる ] (v5aru) (hon) to do/(P) -
なか
[ 中 ] (n) inside/middle/among/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.