- Từ điển Nhật - Anh
なげつける
[投付ける]
(v1) to throw at/to throw something at a person/to throw a person down
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なげとばす
[ 投げ飛ばす ] (v5s) to fling (away)/to hurl -
なげなわ
[ 投げ縄 ] (n) a lasso -
なげに
[ 投げ荷 ] jetsam/jettisoned cargo -
なげぶみ
[ 投げ文 ] (n) (love) letter tossed into a home -
なげおとす
[ 投げ落とす ] (v5s) to throw down -
なげたおす
[ 投げ倒す ] (v5s) to throw a person down -
なげあたえる
[ 投げ与える ] to give by tossing or throwing -
なげあげる
[ 投げ上げる ] (v1) to throw up (in the air) -
なげこむ
[ 投げ込む ] (v5m) to throw into -
なげいれ
[ 投げ入れ ] (n) free-style flower arranging -
なげいれる
[ 投げ入れる ] (v1) to throw into/to dump in together -
なげうつ
[ 抛つ ] (v5t) to abandon/to fling away -
なげうり
[ 投げ売り ] (n) bargain (sacrifice) sale/selling at a loss/dumping -
なげうりひん
[ 投げ売り品 ] distressed goods -
なげかえす
[ 投げ返す ] (v5s) to throw back -
なげかける
[ 投げ掛ける ] (v1) to throw at/to turn/to raise -
なげかわしい
[ 嘆かわしい ] (adj) sad/wretched/deplorable/(P) -
なげかわしいじたい
[ 嘆かわしい事態 ] deplorable situation -
なげすてる
[ 投げ捨てる ] (v1) to throw away -
なげわざ
[ 投げ業 ] (n) throw or throwing technique (sumo, judo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.