- Từ điển Nhật - Anh
におうもん
[仁王門]
(n) Deva gate/temple gate guarded by fierce Deva Kings/temple gate of the Nio/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
におわせる
[ 匂わせる ] (v1) to smell of/to give off a scent/to hint at/to intimate -
におわす
[ 匂わす ] (v5s,vt) to give out an odor, scent or perfume/to suggest/to insinuate -
におも
[ 荷重 ] (adj-na) overloaded -
にたき
[ 煮炊き ] (n,vs) cooking -
にたつ
[ 煮立つ ] (v5t,vi) to boil or simmer -
にたてる
[ 煮立てる ] (v1,vt) to boil or simmer -
にたにた
(adv,n) broad grin -
にたいして
[ に対して ] (exp) towards/against/regarding/in contrast with -
にたいする
[ に対する ] (exp) regarding/in/to/towards/with regards to -
にたり
[ 荷足り ] barge/lighter -
にたりぶね
[ 荷足り船 ] a barge/a lighter -
にたりよったり
[ 似たり寄ったり ] (adj-na,n) much the same -
にたもの
[ 似た者 ] (n) similar people -
にぎてき
[ 二義的 ] (adj-na,n) secondary -
にぎてきに
[ 二義的に ] secondarily -
にぎわい
[ 賑わい ] (n) prosperity/bustle/activity/crowd/turnout -
にぎわう
[ 賑わう ] (v5u) to prosper/to flourish/to do thriving business/to be crowded with people/(P) -
にぎわす
[ 賑わす ] (v5s) to make prosperous/to enliven -
にぎり
[ 握り ] (n) grip/handle -
にぎりつぶし
[ 握り潰し ] (n) shelving
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.