- Từ điển Nhật - Anh
にほんぶんがく
Xem thêm các từ khác
-
にほんほうそうきょうかい
[ 日本放送協会 ] (n) Japan Broadcasting Corporation/NHK -
にほんぼう
[ 二本棒 ] (n) simpleton/henpecked husband/sniveler -
にほんま
[ 日本間 ] (n) Japanese-style room -
にほんが
[ 日本画 ] (n) Japanese paintings/(P) -
にほんがく
[ 日本学 ] (n) Japanology -
にほんがくじゅつかいぎ
[ 日本学術会議 ] (n) Science Council of Japan -
にほんがくしゃ
[ 日本学者 ] Japanologist/Japan scholar/(P) -
にほんがみ
[ 日本髪 ] (n) Japanese coiffure -
にほんがわ
[ 日本側 ] the Japanese/the Japanese side/(P) -
にほんたてえいが
[ 二本立て映画 ] (n) double feature (movie) -
にほんぎんこう
[ 日本銀行 ] (n) Bank of Japan -
にほんじかん
[ 日本時間 ] (n) Japan time -
にほんじん
[ 日本人 ] (n) Japanese person/(P) -
にほんじんのがいじんぞう
[ 日本人の外人像 ] the Japanese image of foreigners -
にほんじんかんこうきゃくがおとすかね
[ 日本人観光客が落とす金 ] money scattered by Japanese tourists -
にほんじんろん
[ 日本人論 ] theories of Japanese cultural or racial specificity -
にほんじゅう
[ 日本中 ] (n) throughout Japan/(P) -
にほんざし
[ 二本差し ] (n) two-sworded (samurai) -
にほんざる
[ 日本猿 ] (n) Japanese monkey/Japanese macaque -
にほんし
[ 日本史 ] (n) history of Japan/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.