- Từ điển Nhật - Anh
にんげんあい
Xem thêm các từ khác
-
にんげんこくほう
[ 人間国宝 ] living national treasure -
にんげんこうがく
[ 人間工学 ] ergonomic (engineering)/human engineering -
にんげんいぜん
[ 人間以前 ] (adj-no) prehuman -
にんげんいじょう
[ 人間以上 ] (adj-no) superhuman -
にんげんかい
[ 人間界 ] (n) the world of humans -
にんげんかんきょうせんげん
[ 人間環境宣言 ] U.N. declaration on the human environment issued in Stockholm in 1972 -
にんげんかんけい
[ 人間関係 ] human relations -
にんげんせい
[ 人間性 ] (n) humanity/human nature/(P) -
にんげんドック
[ 人間ドック ] (n) medical check up -
にんげんわざ
[ 人間業 ] (n) the work of man -
にんい
[ 任意 ] (adj-na,adj-no,n) any/arbitrary/optional/pleasure/discretion/free will/(P) -
にんいそうさ
[ 任意捜査 ] search conducted with the consent of the party concerned -
にんいだんたい
[ 任意団体 ] (n) private organization (neither controlled nor protected by law) -
にんいどうこう
[ 任意同行 ] going along voluntarily to be questioned by law officers -
にんいしゅっとう
[ 任意出頭 ] voluntarily appearing for police questioning -
にんさんぷ
[ 妊産婦 ] (n) expectant and nursing mothers/(P) -
にんか
[ 認可 ] (n) approval/license/permission/(P) -
にんかしょう
[ 認可証 ] (n) license/certificate/charter -
にんかん
[ 任官 ] (n) appointment/investiture -
にんめい
[ 任命 ] (n) appointment/nomination/ordination/commission/designation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.