- Từ điển Nhật - Anh
にんじょうげき
Xem thêm các từ khác
-
にんじゅつ
[ 忍術 ] (n) (MA) Ninjutsu (fighting art of the ninja)/ninja skills in secrecy, stealth and combat techniques -
にんじゅう
[ 忍従 ] (n) submission/resignation -
にんじる
[ 任じる ] (v1) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
にんしき
[ 認識 ] (n,vs) recognition/cognizance/(P) -
にんしきひょう
[ 認識票 ] identification tag -
にんしきぶそく
[ 認識不足 ] (n) lack of knowledge or understanding -
にんしきろん
[ 認識論 ] (n) epistemology -
にんしんちゅうどくしょう
[ 妊娠中毒症 ] (n) toxemia of pregnancy -
にんしんちゅうぜつ
[ 妊娠中絶 ] abortion/pregnancy termination/(P) -
にんしょく
[ 任職 ] ordination -
にんしょうだいめいし
[ 人称代名詞 ] personal pronoun -
にんしょうしき
[ 認証式 ] (n) attestation (investiture) ceremony -
にんしょうしゃ
[ 認証者 ] certifier -
にんしょうかん
[ 認証官 ] (n) official whose appointment and dismissal requires Imperial acknowledgement -
にんげん
[ 人間 ] (n) human being/man/person/(P) -
にんげんく
[ 人間苦 ] human suffering -
にんげんくさい
[ 人間臭い ] full of human traits/quite human -
にんげんそがい
[ 人間疎外 ] dehumanization -
にんげんてき
[ 人間的 ] (adj-na) human -
にんげんてづくり
[ 人間手作り ] (adj-no) man-made
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.