- Từ điển Nhật - Anh
ぬけうら
Xem thêm các từ khác
-
ぬけさく
[ 抜け作 ] (n) fool/blockhead -
ぬけかわる
[ 抜け替わる ] (v5r) to shed/to moult/to fall out -
ぬけめ
[ 抜け目 ] (n) imprudence/an oversight -
ぬけめない
[ 抜け目ない ] (adj) shrewd/astute/cunning -
ぬける
[ 抜ける ] (v1) to come out/to fall out/to be omitted/to be missing/to escape/(P) -
ぬい
[ 縫い ] (n) embroidery/sewing -
ぬいぐるみ
[ 縫い包み ] (n) stuffed toy -
ぬいつける
[ 縫い付ける ] (v1) to sew on -
ぬいとり
[ 縫い取り ] (n) embroidery -
ぬいなおす
[ 縫い直す ] to resew/to remake -
ぬいはく
[ 縫い箔 ] (n) embroidery and foil or gilt -
ぬいばり
[ 縫い針 ] (n) sewing needle -
ぬいしろ
[ 縫い代 ] (n) margin for a seam -
ぬいあげ
[ 縫い揚げ ] (n) a tuck -
ぬいあげる
[ 縫い上げる ] (v1) to finish sewing -
ぬいあわせる
[ 縫い合わせる ] (v1) to sew up (together) -
ぬいこみ
[ 縫い込み ] (n) tuck -
ぬいこむ
[ 縫い込む ] (v5m) to sew in -
ぬいいと
[ 縫い糸 ] (n) sewing thread/suture -
ぬいかた
[ 縫い方 ] sewing method/sewer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.