- Từ điển Nhật - Anh
ねりはみがき
Xem thêm các từ khác
-
ねりべい
[ 練り塀 ] (n) mud and tile wall topped with tile -
ねりがし
[ 練り菓子 ] Japanese sweets made of bean paste -
ねりぎぬ
[ 練り絹 ] (n) glossy silk -
ねりあげる
[ 練り上げる ] (v1) to train up/to discipline -
ねりあわせる
[ 練り合せる ] (v1) to knead together -
ねりあるく
[ 練り歩く ] (v5k) to parade/to march -
ねりいと
[ 練り糸 ] (n) glossy silk thread -
ねりかためる
[ 練り固める ] (v1) to harden by kneading -
ねりせいひん
[ 練り製品 ] (n) boiled fish-paste products -
ねりもの
[ 練り物 ] (n) boiled fish-paste products/parade float/procession -
ねをおろす
[ 根を下ろす ] (exp) to take root -
ねをしょうじる
[ 根を生じる ] (exp) to take root/to put forth roots -
ねもと
[ 根本 ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle/(P) -
ねものがたり
[ 寝物語 ] (n) bedtime story -
ねもはもない
[ 根も葉もない ] (exp) unfounded rumor/completely untrue -
ねもはもないうわさ
[ 根も葉も無い噂 ] groundless rumor -
ねん
[ 念 ] (n) sense/idea/thought/feeling/desire/concern/attention/care/(P) -
ねんき
[ 年季 ] (n) term of service/apprenticeship -
ねんきぼうこう
[ 年期奉公 ] apprenticeship/indenture -
ねんきあけ
[ 年期明け ] expiration of a term of service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.