- Từ điển Nhật - Anh
のうりんすいさんしょう
Xem thêm các từ khác
-
のうりょく
[ 能力 ] (n) ability/faculty/(P) -
のうりょくきゅう
[ 能力給 ] (n) payment based on ability -
のうりょくしょく
[ 濃緑色 ] (adj-na) dark green -
のうりょくしゅぎせいど
[ 能力主義制度 ] (n) meritocratic system -
のうりょう
[ 納涼 ] (n) (enjoying the) cool of the evening -
のうりゅうさん
[ 濃硫酸 ] (n) concentrated sulfuric acid -
のうよう
[ 膿瘍 ] (n) boil/abscess -
のうをえんずる
[ 能を演ずる ] (exp) to play a noh drama -
のうやく
[ 農薬 ] (n) agricultural chemicals -
のうやくしゃ
[ 能役者 ] (n) noh actor -
のうらん
[ 悩乱 ] (n,vs) worry/anguish -
のうむ
[ 濃霧 ] (n) heavy fog/dense fog/thick fog/(P) -
のせる
[ 載せる ] (v1) to place on (something)/to take on board/to give a ride/to let (one) take part/to impose on/to record/to mention/to load (luggage)/to... -
のす
[ 伸す ] (v5s) to stretch/to spread/to smooth out/to roll out/to iron/to extend/to gain influence/to knock out -
のめりこむ
[ のめり込む ] (v5m) to be completely absorbed in/to fall for (something) -
のめり込む
[ のめりこむ ] (v5m) to be completely absorbed in/to fall for (something) -
のめやうたえ
[ 飲めや歌え ] revelry -
のめる
(v5r) to fall -
のろくさい
[ 鈍臭い ] (adj) slow (opposite of fast)/stupid/irritating -
のろのろ
(adv,n) slowly/sluggishly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.