- Từ điển Nhật - Anh
のぞみしだい
Xem thêm các từ khác
-
のぞみうす
[ 望み薄 ] (adj-na) faint hopes/dim prospects -
のぞいて
[ 除いて ] except/save -
のぞむ
[ 望む ] (v5m) to desire/to wish for/to see/to command (a view of)/(P) -
のじ
[ 野路 ] (n) path in a field -
のじこ
[ 野路子 ] (n) a Japanese yellow bunting -
のじゅく
[ 野宿 ] (n,vs) camping -
のざらし
[ 野晒し ] (n) weather-beaten -
のしぶくろ
[ 熨斗袋 ] (n) paper bag for putting a present in -
のしがみ
[ 熨斗紙 ] (n) wrapping paper for a present -
のしあがる
[ 伸し上がる ] (v5r) to stand on tiptoe/to rise in the world/to become arrogant -
のしあげる
[ 伸し上げる ] (v1) to promote/to make richer -
のしあるく
[ 伸し歩く ] (v5k) to swagger -
のしかかる
[ 伸し掛かる ] (v5r) to lean on/to bend over/to come upon -
のしめ
[ 熨斗目 ] (n) variety of ceremonial dress made of intertwined cloth and silk threads -
のしをつける
[ 熨斗を付ける ] (exp) to make a gift of -
のしもち
[ 伸餅 ] (n) flattened rice cakes -
のけぞる
[ 仰反る ] (v5r) to bend back/to throw (the head) back -
のけもの
[ 除け者 ] (n) an outcast -
のける
[ 退ける ] (v1) to remove/to take away/to dislodge/to put something out of the way/(P) -
のけ者
[ のけもの ] (n) outcast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.