- Từ điển Nhật - Anh
のりとる
Xem thêm các từ khác
-
のりならす
[ 乗り馴らす ] (v5s) to break in (a horse) -
のりにくい
[ 乗り悪い ] hard to ride -
のりにげ
[ 乗逃げ ] (n) stealing a ride/stolen ride -
のりば
[ 乗り場 ] (n) place for boarding vehicles/(P) -
のりまき
[ 海苔巻き ] (n) vinegared rice rolled in nori (laver) -
のりまわす
[ 乗り回す ] (v5s,vt) to drive (a car) around/to ride (a bicycle) around/(P) -
のりまわる
[ 乗り回る ] (v5r) to ride around -
のりがいい
[ 乗りが良い ] spread well -
のりおくれる
[ 乗り遅れる ] (v1) to miss (train, bus, etc)/(P) -
のりおり
[ 乗り降り ] (n) getting on and off/(P) -
のりしろ
[ 糊代 ] (n) overlap width/margin to paste up -
のりあげる
[ 乗り上げる ] (v1) to run aground/to be stranded -
のりあい
[ 乗合 ] (n) (1) riding together/fellow passenger/(2) joint partnership -
のりあいばしゃ
[ 乗合馬車 ] stagecoach -
のりあいぶね
[ 乗合船 ] (n) ferryboat/passenger boat -
のりあいじどうしゃ
[ 乗合自動車 ] bus -
のりあいせん
[ 乗合船 ] (n) ferryboat/passenger boat -
のりあわせる
[ 乗り合わせる ] (v1) to happen to ride together/to share a vehicle/to (operate a) carpool -
のりあわす
[ 乗り合わす ] (v5s) to happen to ride together/to share a vehicle -
のりこなす
[ 乗りこなす ] (v5s) to manage (a horse)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.