- Từ điển Nhật - Anh
はがす
[剥す]
(io) (v5s) to tear off/to peel off/to rip off/to strip off/to skin/to flay/to disrobe/to deprive of/to detach/to disconnect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はがれる
[ 剥がれる ] (v1) to come unstuck from -
はがん
[ 破顔 ] (n,vs) giving a broad smile -
はがんいっしょう
[ 破顔一笑 ] (n) smiling broadly -
はがゆい
[ 歯痒い ] (adj) impatient/tantalized/chagrined/vexed/(P) -
はぜ
[ 沙魚 ] (n) goby -
はぜのき
[ 櫨の木 ] wax-tree -
はぜる
[ 罅ぜる ] (v1) to burst open/to pop/to split -
はおく
[ 破屋 ] (n) tumbledown or dilapidated house -
はおと
[ 羽音 ] (n) buzz/hum -
はおうじゅ
[ 覇王樹 ] (n) cactus -
はおり
[ 羽織 ] (n) haori (Japanese formal coat)/(P) -
はおりはかま
[ 羽織袴 ] (n) Japanese male formal attire -
はおんりのちょうじょう
[ 万里の長城 ] Great Wall of China -
はおる
[ 羽織る ] (v5r) to put on -
はず
[ 筈 ] (n) it should be so/(P) -
はずみ
[ 勢 ] spring/bound/rebound/inertia/momentum/impetus/stimulus/impulse/instant/chance -
はずみぐるま
[ 弾み車 ] (n) flywheel -
はずえ
[ 葉末 ] (n) tip of a leaf -
はずかしがりや
[ 恥ずかしがり屋 ] (n) shy person -
はずかしがる
[ 恥ずかしがる ] (v5r) to be shy of/to be bashful/to be abashed/to blush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.