- Từ điển Nhật - Anh
はくすう
Xem thêm các từ khác
-
はくめい
[ 薄明 ] (n) twilight/dusk/faint light/(P) -
はくめん
[ 白面 ] (n) fair complexion/face without makeup/inexperience -
はくろ
[ 白露 ] (n) morning dew -
はくろう
[ 白蝋 ] (n) white wax -
はくわ
[ 白話 ] (n) colloquial Chinese -
はくり
[ 薄利 ] (n) small profits/low interest -
はくりきこ
[ 箔力粉 ] (iK) (n) wheat flour of low viscosity/weak flour -
はくりたばい
[ 薄利多売 ] (n) small profits and quick returns -
はくりょく
[ 迫力 ] (n) force/intensity/appeal/strength/(P) -
はくようきかん
[ 舶用機関 ] marine engine -
はくをかぞえる
[ 拍を数える ] (exp) to count beats -
はくをかさねる
[ 泊を重ねる ] (exp) to stay long -
はくもくれん
[ 白木蓮 ] (n) white magnolia -
はくや
[ 白夜 ] (n) white (arctic) night/short night/midnight sun -
はくらく
[ 剥落 ] (n,vs) to peel off -
はくらい
[ 舶来 ] (adj-no,n) imported/foreign-made/(P) -
はくらいひん
[ 舶来品 ] imported article/imported goods/(P) -
はくらん
[ 博覧 ] (n) extensive reading/wide knowledge -
はくらんきょうき
[ 博覧強記 ] (n) encyclopedic knowledge and strong memory -
はくらんかい
[ 博覧会 ] (n) fair/exhibition/exposition/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.