- Từ điển Nhật - Anh
はたえ
Xem thêm các từ khác
-
はたじるし
[ 旗標 ] (n) (design on a) banner/slogan/emblem (on flag)/insignia -
はたざお
[ 旗竿 ] (n) flagstaff/flagpole -
はたして
[ 果たして ] (adv) as was expected/really/(P) -
はたしあい
[ 果たし合い ] (n) duel -
はたけ
[ 畠 ] (n) plowed (cultivated) field/kitchen garden/plantation -
はたけすいれん
[ 畑水練 ] (n) studying (which seems like swimming in a field) -
はたけをつくる
[ 畑を作る ] (exp) to farm/to cultivate a field -
はたけをおこす
[ 畑を起こす ] (exp) to plow a field -
はたあげ
[ 旗揚げ ] (n) raising an army/launching business -
はたご
[ 旅籠 ] (n) inn (originally a basket of woven bamboo in which travellers carried food) -
はたうち
[ 畑打ち ] (n) ploughing -
はたさく
[ 畑作 ] (n) dry field farming/dry field crop -
はたす
[ 果たす ] (v5s) to accomplish/to fulfill/to carry out/to achieve/(P) -
はため
[ 傍目 ] (n) looking on by an outsider -
はためく
(v5k) to flutter (e.g. a flag) -
はためいわく
[ はた迷惑 ] (adj-na,n) nuisance to other people -
はたをだす
[ 旗を出す ] (exp) to hang out a flag -
はたをたてる
[ 旗を立てる ] (exp) to hoist a flag -
はたをあげる
[ 旗を揚げる ] (exp) to raise (hoist) a flag -
はたもと
[ 旗本 ] (n) shogunal vassal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.