- Từ điển Nhật - Anh
はらいおとす
Xem thêm các từ khác
-
はらいた
[ 腹痛 ] (n) stomach ache/abdominal pain -
はらいこみしほん
[ 払込資本 ] (n) paid-in capital -
はらいこむ
[ 払い込む ] (v5m) to deposit/to pay in/(P) -
はらいさげ
[ 払い下げ ] (n) disposal/sale -
はらいさげひん
[ 払い下げ品 ] articles disposed of or sold off by the government -
はらいさげる
[ 払い下げる ] (v1) to make a sale of government property -
はらいせ
[ 腹癒せ ] (n) retaliation/revenge -
はらいすぎ
[ 払い過ぎ ] overpayment -
はらいわたす
[ 払い渡す ] (v5s) to pay/to pay out/to pay over -
はらいもどし
[ 払い戻し ] (n) repayment/refundment -
はらいもどす
[ 払い戻す ] (v5s) to repay/to pay back/(P) -
はらいもの
[ 払い物 ] (n) discarded article -
はらう
[ 払う ] (v5u) (1) to pay/(2) to brush/to wipe/(P) -
はらから
[ 同胞 ] (n) brethren/brothers/fellow countrymen/fellowman/compatriot -
はらす
[ 晴らす ] (v5s) to dispel/to clear away/to refresh (oneself)/(P) -
はらすじ
[ 腹筋 ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles -
はらわた
[ 腸 ] (n) guts/bowels/intestines -
はらわたのくさったおとこ
[ 腸の腐った男 ] man with a corrupt heart -
はらをたてる
[ 腹を立てる ] (exp) to take offense/to get angry -
はらをいためる
[ 腹を痛める ] (exp) to give birth to/to have a stomachache
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.