- Từ điển Nhật - Anh
ばいようえき
Xem thêm các từ khác
-
ばいをふくむ
[ 枚を銜む ] (of a horse) to be gagged -
ばいやくすみ
[ 売約済み ] Sold -
ばい菌
[ ばいきん ] (n) bacteria/germ(s)/(P) -
ばい貝
[ ばいがい ] (n) whelk/small water snails -
ばさばさ
(adj-na,adv,n,vs) rustle/be dry/loose -
ばさし
[ 馬刺し ] (n) raw horsemeat dish -
ばさりと
with a thud -
ばかくさい
[ 馬鹿臭い ] (adj) absurd -
ばかぢから
[ 馬鹿力 ] (n) great physical power/animal strength -
ばかていねい
[ 馬鹿丁寧 ] (adj-na,n) overly polite -
ばかなことをする
[ 馬鹿な事を為る ] (exp) to do a silly thing -
ばかに
[ 馬鹿に ] (adv,exp) (uk) to a ridiculous extent/in a foolish way -
ばかにできない
[ 馬鹿に出来ない ] (exp) someone (something) not to be trifled with -
ばかにならない
[ 馬鹿にならない ] (exp) something not insignificant/not to be sneezed at -
ばかにする
[ 馬鹿にする ] (exp) to make fun of/to look down on/to make light of -
ばかはしななきゃなおらない
[ 馬鹿は死ななきゃ治らない ] (exp) once a fool, always a fool -
ばかばなし
[ 馬鹿話 ] (n) foolish talk -
ばかしょうじき
[ 馬鹿正直 ] (adj-na,exp,n) honest to a fault/foolishly honest/naively honest -
ばかげた
[ 馬鹿げた ] absurd/foolish -
ばかげる
[ 馬鹿げる ] (v1) to look foolish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.