- Từ điển Nhật - Anh
ばんそうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ばんそうこう
[ 絆創膏 ] (n) adhesive plaster -
ばんだいふえき
[ 万代不易 ] (adj-na,n) eternity/perpetuity -
ばんち
[ 蛮地 ] (n) barbaric region -
ばんちゃ
[ 番茶 ] (n) coarse tea -
ばんづけ
[ 番付 ] (n) ranking of entertainers, sumo wrestlers, etc. -
ばんて
[ 番手 ] (n) count -
ばんてき
[ 蛮的 ] (adj-na) savage/barbarous/rustic -
ばんなん
[ 万難 ] (n) many obstacles/innumerable difficulties -
ばんなんをはいして
[ 万難を排して ] at all costs/at any cost/surmounting all difficulties -
ばんに
[ 晩に ] in the evening -
ばんにんむき
[ 万人向き ] all-purpose/suiting everybody -
ばんにんむきである
[ 万人向きである ] (exp) to suit all tastes -
ばんにんむけ
[ 万人向け ] suiting all tastes -
ばんのうせんしゅ
[ 万能選手 ] all-around athlete -
ばんのうやく
[ 万能薬 ] cure-all/panacea -
ばんばんざい
[ 万万歳 ] (n) matter for great congratulation -
ばんばんいち
[ 万万一 ] (adv,n) by any chance/ten thousand to one -
ばんぶつ
[ 万物 ] (n) all things/all creation -
ばんぶつのれいちょう
[ 万物の霊長 ] the lord of creation/man/mankind/(P) -
ばんぶつりゅうてん
[ 万物流転 ] All things are in a state of flux/\"all is flux, nothing stays still\" (Heraclitus)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.