- Từ điển Nhật - Anh
ひかげん
Xem thêm các từ khác
-
ひかこうがい
[ 悲歌慷慨 ] (n) indignant lamentation over the evils of the times -
ひかいじごうい
[ 非開示合意 ] non-disclosure agreement -
ひかかんぐん
[ 非可換群 ] non-Abelian group (physics) -
ひかかんゲージりろん
[ 非可換ゲージ理論 ] non-Abelian gauge theory (physics) -
ひかれる
[ 引かれる ] (v1) to be charmed by -
ひかり
(n) skips-most-stations Toukai-line shinkansen -
ひかりつうしん
[ 光通信 ] (n) light-wave communication -
ひかりつうしんぎじゅつ
[ 光通信技術 ] (n) photonic technology -
ひかりにみちたそら
[ 光に満ちた空 ] sky suffused with light -
ひかりのはやさ
[ 光の速さ ] the speed of light -
ひかりがとおるカーテン
[ 光が透るカーテン ] curtain pervious to light -
ひかりじき
[ 光磁気 ] magneto-optical -
ひかりごけ
[ 光蘚 ] (n) luminous moss -
ひかりかがやく
[ 光り輝く ] (v5k) to shine/to glitter/(P) -
ひかりディスク
[ 光ディスク ] (n) optical disk/digital optical disk -
ひかりファイバ
[ 光ファイバ ] optical fiber -
ひかりファイバー
[ 光ファイバー ] (n) optical fiber -
ひかりファイバーケーブル
[ 光ファイバーケーブル ] (n) fiber-optic cable -
ひかりをとおす
[ 光を通す ] (exp) to be pervious to light -
ひかりもの
[ 光物 ] (n) (1) luminous body like a shooting star/(2) any bright metal/(3) sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori, sanma, kohada,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.