- Từ điển Nhật - Anh
ひがけ
Xem thêm các từ khác
-
ひがごと
[ 僻事 ] (n) immoral act/mistake -
ひがい
[ 鰉 ] (oK) (n) scarlet carp/sturgeon -
ひがいち
[ 被害地 ] (n) the stricken area/damaged area -
ひがいとどけ
[ 被害届け ] report of damage -
ひがいがく
[ 被害額 ] (n) amount (extent) of damage/damage -
ひがいしゃ
[ 被害者 ] (n) victim/injured party/sufferer/(P) -
ひがいをうける
[ 被害を受ける ] (v1) to be damaged/to receive damage -
ひがいもうそう
[ 被害妄想 ] persecution complex/(P) -
ひがさ
[ 日傘 ] (n) sunshade/parasol/(P) -
ひがめ
[ 僻目 ] (n) squint/sight error/bias/misunderstanding/misjudgment -
ひがわり
[ 日替り ] (n) daily special (e.g. meal)/(P) -
ひがわりていしょく
[ 日替り定食 ] daily lunch or dinner special -
ひがん
[ 彼岸 ] (n) equinoctial week (when Buddhist services are held)/(P) -
ひがんばな
[ 彼岸花 ] (n) cluster amaryllis -
ひがんえ
[ 彼岸会 ] (n) Buddhist services during the equinoctial week -
ひがんざくら
[ 彼岸桜 ] (n) cherry tree which flowers early (around the spring equinox) -
ひがら
[ 日柄 ] (n) lucky or unlucky aspect of a given day -
ひがむ
[ 僻む ] (v5m) (1) to be prejudiced/to be soured/(2) to have an inferiority complex/(3) to be jealous/(P) -
ひぜに
[ 日銭 ] (n) daily income in cash/money paid by daily installments -
ひぜめ
[ 火責め ] (n) torture by fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.