- Từ điển Nhật - Anh
ひきあてる
Xem thêm các từ khác
-
ひきあみ
[ 曳網 ] (oK) (n) dragnet/seine -
ひきあげ
[ 引き上げ ] (n) pulling up/drawing up/salvage/refloatation/raising/(P) -
ひきあげしゃ
[ 引き揚げ者 ] (n) a repatriate/returnee -
ひきあげる
[ 引き上げる ] (v1) to withdraw/to leave/to pull out/to retire/(P) -
ひきあい
[ 引合 ] (n) reference/comparison/witness/deal -
ひきあう
[ 引き合う ] (v5u) to pay/to be profitable -
ひきあわせ
[ 引き合わせ ] (n) introduction/meeting -
ひきあわせる
[ 引き合わせる ] (v1) to introduce/to compare -
ひきこ
[ 曳子 ] jinrikisha puller -
ひきこみせん
[ 引き込み線 ] (n) (railway) siding/service line/service wire -
ひきこす
[ 引越す ] (v5s) to move (house)/to change residence -
ひきころす
[ 轢き殺す ] (v5s) to kill by running over -
ひきこもごも
[ 悲喜こもごも ] (n,adj-no) bittersweet/joy and sorrow in succession -
ひきこもり
[ 引篭り ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
ひきこもる
[ 引き籠る ] (v5r) to stay (confined) indoors -
ひきこむ
[ 引き込む ] (v5m) to draw in/to win over -
ひきいれる
[ 引き入れる ] (v1) to drag into/to win over -
ひきいる
[ 率いる ] (v1) to lead/to spearhead (a group)/to command (troops)/(P) -
ひきうつし
[ 引き写し ] (n) a copy/tracing -
ひきうま
[ 引き馬 ] (n) draft horse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.