- Từ điển Nhật - Anh
ひっぱく
Xem thêm các từ khác
-
ひっぱたく
[ 引っ張たく ] (v5k) to slap/to strike -
ひっぱりだこ
[ 引っ張り凧 ] (n) being very popular/being in great demand -
ひっぱりだす
[ 引っ張り出す ] (v5s) to take out/to drag out -
ひっぱりしけん
[ 引っ張り試験 ] (n) tension test -
ひっぱりせんだんきょうど
[ 引っ張り剪断強度 ] peel strength (conductor from substrate) -
ひっぱる
[ 引っぱる ] (v5r) (1) to pull/to draw/to stretch/to drag/(2) to pull the ball (baseball) -
ひっぷ
[ 匹婦 ] (n) coarse woman/country woman -
ひっぷのゆう
[ 匹夫の勇 ] rash courage -
ひっぷひっぷ
[ 匹夫匹婦 ] coarse men and women -
ひっぽう
[ 筆法 ] (n) style of penmanship -
ひったくり
[ 引っ手繰り ] (uk) purse snatching/purse snatcher -
ひったくる
[ 引っ手繰る ] (v5r) to snatch (steal) from -
ひったん
[ 筆端 ] (n) tip of a brush or pen/(force of a) writing style -
ひっし
[ 必至 ] (adj-na,adj-no,n) inevitable death/desperation/frantic/inevitable result/(P) -
ひっしだ
[ 必至だ ] be inevitable -
ひっしゃ
[ 筆者 ] (n) writer/author/(P) -
ひっしゃりゃくじ
[ 筆写略字 ] handwritten abbreviation (of kanji) -
ひっしょく
[ 筆触 ] (n) feel of a brush or pen -
ひっしょう
[ 必勝 ] (n) certain victory/(P) -
ひっしゅう
[ 必修 ] (n) required (subject)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.