- Từ điển Nhật - Anh
ひとかわむく
Xem thêm các từ khác
-
ひとすみ
[ 一隅 ] (n) corner/nook -
ひとすじ
[ 一筋 ] (adj-na,n) a line/earnestly/blindly/straightforwardly -
ひとすじなわ
[ 一筋繩 ] (n) (1) a (piece of) rope/(2) an ordinary method -
ひとすじのなみだ
[ 一筋の涙 ] a trickle of tears -
ひとすじみち
[ 一筋道 ] (n) a straight road -
ひとめ
[ ひと目 ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse -
ひとめぐり
[ 一周 ] (n) once around/a revolution/a lap/a turn/a round/one full year -
ひとめにあまる
[ 人目に余る ] (exp) to be too prominent -
ひとめぼれ
[ 一目惚れ ] (n) to be taken with someone at first sight (similar to \"love at first sight\", but not as strong) -
ひとめをかすめて
[ 人目を掠めて ] on the sly/by stealth -
ひとわたり
[ 一渉り ] (adv) briefly/in general/glancing through -
ひとわらえ
[ 人笑え ] (adj-na,n) something people would laugh at -
ひとわらい
[ 人笑い ] something people would laugh at -
ひとわらわせ
[ 人笑わせ ] (adj-na,n) ridiculous/laughable -
ひとわらわれ
[ 人笑われ ] (adj-na,n) laughingstock -
ひとり
[ 一人 ] (n) one person/(P) -
ひとりぐらし
[ 一人暮し ] (n) a single life/a solitary life/living alone -
ひとりっこ
[ 一人っ子 ] (n) an only child -
ひとりてんか
[ 一人天下 ] (n) be the sole master of the situation/reign supreme -
ひとりで
[ 独りで ] alone/by oneself/voluntarily/spontaneously/automatically/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.