- Từ điển Nhật - Anh
ひとりね
Xem thêm các từ khác
-
ひとりのこらず
[ 一人残らず ] everyone -
ひとりばら
[ 一人腹 ] taking for granted/rash conclusion -
ひとりひとり
[ 一人ひとり ] (n-t) one by one/each/one at a time -
ひとりぶたい
[ 独り舞台 ] having the stage to oneself/being peerless/monopolization -
ひとりべや
[ 一人部屋 ] (n) single room -
ひとりぼっち
[ 一人ぼっち ] (n) alone/lonely/solitude -
ひとりまくら
[ 独枕 ] lonely in bed -
ひとりまえ
[ 一人前 ] (n) (1) adult/full manhood or womanhood/(2) one helping/one portion -
ひとりみ
[ 独り身 ] (n) unmarried man (woman) -
ひとりが
[ 火取蛾 ] (n) tiger moth -
ひとりがってん
[ 独り合点 ] (n) rash assumption/hasty conclusion -
ひとりがてん
[ 独り合点 ] (n) rash assumption/hasty conclusion -
ひとりずまい
[ 独り住まい ] living alone -
ひとりずもう
[ 独り相撲 ] (exp) (1) futile and useless/(2) single-person mimicking a wrestling match -
ひとりたび
[ 独り旅 ] (n) traveling alone -
ひとりぎめ
[ 独り決め ] (n) arbitrary decision/taking for granted -
ひとりえつにいる
[ 一人悦に入る ] (exp) to be pleased with oneself/to chuckle with delight -
ひとりじめ
[ 独り占め ] (n) monopoly/(P) -
ひとりしばい
[ 一人芝居 ] (n) a one man show -
ひとりあそび
[ 一人遊び ] (exp) playing alone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.