- Từ điển Nhật - Anh
ひとをおとしいれる
Xem thêm các từ khác
-
ひとをえる
[ 人を得る ] (exp) to employ the right person -
ひとをしにいたす
[ 人を死に致す ] (exp) to cause the death of a person -
ひとをしりぞける
[ 人を退ける ] (exp) to keep others away -
ひとをあやまる
[ 人を誤る ] (exp) to mislead a person -
ひとをこうへいにあつかう
[ 人を公平に扱う ] (exp) to deal justly with a person -
ひともじ
[ 人文字 ] (n) arranging a group of people so as to form a character or spell out a message -
ひともしごろ
[ 火点し頃 ] (n) early evening/dusk -
ひともうけ
[ 一儲 ] (n) money-making -
ひともり
[ 一盛り ] (n) a pile -
ひとや
[ 一夜 ] (n-adv,n-t) one night/all night/overnight/one evening -
ひとやく
[ 一役 ] (n) a part to play -
ひとやくかう
[ 一役買う ] to take on a role/to take part -
ひとやま
[ 人山 ] (n) crowd of people -
ひとやまあてる
[ 一山当てる ] (v1) to be right on target/to strike it rich -
ひとやじゅう
[ 一夜中 ] all night through -
ひとやすみ
[ ひと休み ] (n) a rest -
ひとらしい
[ 人らしい ] like a decent person/human -
ひとむね
[ 一棟 ] (n) one house/the same house -
ひとむかし
[ 一昔 ] (n) ages/long time/decade/the past ten years/(P) -
ひとむかしまえ
[ 一昔前 ] long ago/previous/of a former age
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.