- Từ điển Nhật - Anh
ひめんけん
Xem thêm các từ khác
-
ひめる
[ 秘める ] (v1) to hide/to keep to oneself/(P) -
ひろく
[ 秘録 ] (n) secret notes/confidential papers -
ひろくち
[ 広口 ] (n) a wide mouth/wide-mouthed (bottle) -
ひろくちびん
[ 広口瓶 ] (n) jar/widemouthed bottle -
ひろくもちいる
[ 広く用いる ] (exp) to be in wide use -
ひろそで
[ 広袖 ] (n) a wide sleeve/wide-sleeved -
ひろはば
[ 広幅 ] (n) double width cloth or fabric -
ひろば
[ 広場 ] (n) plaza/(P) -
ひろばきょうふしょう
[ 広場恐怖症 ] (n) agoraphobia -
ひろびろ
[ 広広 ] (adj-na,adv,n) extensive/spacious -
ひろびろとした
[ 広広とした ] open/spacious/extensive -
ひろま
[ 広間 ] (n) hall/saloon/spacious room/guest room -
ひろまり
[ 広まり ] spread -
ひろまる
[ 広まる ] (v5r) to spread/to be propagated/(P) -
ひろがったえだ
[ 広がった枝 ] spreading branches -
ひろがり
[ 広がり ] (n) spread -
ひろがる
[ 拡がる ] (v5r) to spread (out)/to extend/to stretch/to reach to/to get around -
ひろえん
[ 広縁 ] (n) broad or spacious veranda/eaves -
ひろしまけん
[ 広島県 ] prefecture in the Chuugoku area -
ひろげたうで
[ 広げた腕 ] outstretched arms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.