- Từ điển Nhật - Anh
ひゃっきやぎょう
[百鬼夜行]
(n) a veritable pandemonium/a large number of people plotting and doing evil/a scandalous scene
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひゃっきやこう
[ 百鬼夜行 ] (n) a veritable pandemonium/a large number of people plotting and doing evil/a scandalous scene -
ひゃっぱん
[ 百般 ] (adj-no,n) all/every/all kinds of -
ひゃっぽう
[ 百方 ] (n-adv,n-t) in every way -
ひゃっぽゆずる
[ 百歩譲る ] (v5r) to be unwilling but to give in -
ひゃっけい
[ 百景 ] 100 famous views -
ひゃっこう
[ 百行 ] (n) all acts -
ひゃっか
[ 百貨 ] (n) all kinds of goods -
ひゃっかそうめい
[ 百家争鳴 ] (n) Let a hundred schools of thought contend -
ひゃっかてん
[ 百貨店 ] (n) (department) store(s)/(P) -
ひゃっかぜんしょ
[ 百科全書 ] (n) encyclopedia -
ひゃっかぜんしょは
[ 百科全書派 ] (n) the Encyclopedists -
ひゃっかじてん
[ 百科辞典 ] (n) encyclopedia/(P) -
ひゃっかせいほう
[ 百花斉放 ] (n) \"Let a hundred flowers blossom\"/\"Hundred Flowers\" campaign -
ひゃっかりょうらん
[ 百花繚乱 ] (n) many flowers blooming in profusion/a gathering of many beautiful women/simultaneous emergence of many talents and achievements -
ひゃっかん
[ 百官 ] (n) all the officials -
ひよく
[ 肥沃 ] (adj-na,n) fertility/productive -
ひよくづか
[ 比翼塚 ] (n) double grave of lovers who died together -
ひよくのとり
[ 比翼の鳥 ] happily married couple/(P) -
ひよくれんり
[ 比翼連理 ] (n) marital vows -
ひよどり
[ 鵯 ] (n) (brown-eared) bulbul
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.