- Từ điển Nhật - Anh
ひよりげた
Xem thêm các từ khác
-
ひをつける
[ 灯を付ける ] (exp) to turn on the light -
ひをとおす
[ 火を通す ] (exp) to cook/to heat -
ひをならす
[ 非を鳴らす ] (exp) to cry against/to denounce publicly -
ひをみない
[ 比を見ない ] be unique (unrivaled) -
ひをかぎる
[ 日を限る ] (exp) to put a time-limit on -
ひをかける
[ 火を掛ける ] (exp) to set fire -
ひをもとめる
[ 比を求める ] (exp) to obtain the ratio -
ひも
[ 紐 ] (n) (1) string/cord/(2) pimp/(P) -
ひもく
[ 費目 ] (n) item of expenditure -
ひもち
[ 火保ち ] (n) length of time a fire burns -
ひもつき
[ 紐付き ] (n) conditional -
ひもつきゆうし
[ 紐付き融資 ] tied loan -
ひもと
[ 火元 ] (n) origin of a fire -
ひもの
[ 乾物 ] (n) dried fish/groceries -
ひものはし
[ 紐の端 ] end of a string -
ひもじい
(adj) hungry -
ひもじいおもい
[ ひもじい思い ] state of feeling hungry -
ひもじい思い
[ ひもじいおもい ] state of feeling hungry -
ひもうしたてにん
[ 被申立人 ] (n) respondent -
ひもかわ
[ 紐革 ] (n) strap/thong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.