- Từ điển Nhật - Anh
ふうは
Xem thêm các từ khác
-
ふうばぎゅう
[ 風馬牛 ] (n) indifferent -
ふうばいか
[ 風媒花 ] (n) wind-pollinated flower -
ふうひょう
[ 風評 ] (n) rumor/report -
ふうび
[ 風靡 ] (n,vs) overwhelming/conquer/dominate -
ふうふ
[ 夫婦 ] (n) married couple/spouses/husband and wife/couple/pair/(P) -
ふうふともかせぎ
[ 夫婦共稼ぎ ] dual income/husband and wife both working -
ふうふなか
[ 夫婦仲 ] (n) conjugal relations/conjugal affection -
ふうふのなかをさく
[ 夫婦の仲を裂く ] (exp) to bring about marital separation -
ふうふのみち
[ 夫婦の道 ] marital virtues -
ふうふのえんをむすぶ
[ 夫婦の縁を結ぶ ] (exp) to get married -
ふうふのわ
[ 夫婦の和 ] conjugal harmony/concord between husband and wife -
ふうふべっせい
[ 夫婦別姓 ] (n) (system of) husband and wife retaining separate family names -
ふうふげんか
[ 夫婦喧嘩 ] matrimonial quarrel -
ふうふう
(adv) sound of heavy breathing -
ふうふかんけい
[ 夫婦関係 ] (n) marital relationship -
ふうふせいかつ
[ 夫婦生活 ] married life -
ふうふわかれ
[ 夫婦別れ ] divorce/separation -
ふうふやくそく
[ 夫婦約束 ] engagement/betrothal/marriage contract -
ふうぶつ
[ 風物 ] (n) natural features -
ふうぶつし
[ 風物詩 ] (n) things which remind one of a particular season
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.