- Từ điển Nhật - Anh
ふきでる
Xem thêm các từ khác
-
ふきとばす
[ 吹き飛ばす ] (v5s) to blow off/to brush away/to talk big -
ふきとぶ
[ 吹き飛ぶ ] (v5b,vi) to be blown off/to blow off/(P) -
ふきとおす
[ 吹き通す ] (v5s) to blow through/to blow ceaselessly -
ふきとる
[ ふき取る ] (v5r) to wipe off/to wipe up -
ふきながし
[ 吹き流し ] (n) streamer/pennant -
ふきぬき
[ 吹き抜き ] (n) stairwell -
ふきぬく
[ 吹き抜く ] (v5k) to blow through/to blow over/to blow itself out -
ふきぬけ
[ 吹き抜け ] (n) a draft/stairwell -
ふきぬける
[ 吹き抜ける ] (v1) to blow through -
ふきのとう
[ 蕗の薹 ] (n) edible flower bud of the fuki (Petasites japonicus) plant, an early spring delicacy -
ふきはつせい
[ 不揮発性 ] non-volatility -
ふきはじめる
[ 吹き始める ] (v1) to begin to blow -
ふきはらう
[ 吹き払う ] (v5u) to blow off -
ふきぶり
[ 吹き降り ] (n) driving rain -
ふきほんぽう
[ 不羈奔放 ] (n) free-spirited and uninhibited -
ふきまくる
[ 吹き捲くる ] to blow along/to blow about -
ふきまわし
[ 吹き回し ] (n) the direction of the wind/circumstances -
ふきおくる
[ 吹き送る ] (v5r) to waft/to blow over -
ふきおとす
[ 吹き落とす ] (v5s) to blow down (fruit) -
ふきおろす
[ 吹き下ろす ] (v5s) to blow down upon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.