- Từ điển Nhật - Anh
ふくいけん
Xem thêm các từ khác
-
ふくいん
[ 福音 ] (n) Gospel/Word of God/(P) -
ふくいんきょうかい
[ 福音教会 ] Evangelical Church -
ふくいんしょ
[ 福音書 ] (n) the Gospels -
ふくうじょうじゅ
[ 不空成就 ] Amoghasiddhi/Infallible Magic (a dhyani-Buddha) -
ふくうん
[ 福運 ] (n) happiness and good fortune -
ふくさよう
[ 副作用 ] (n) reaction/secondary effect/(P) -
ふくさんぶつ
[ 副産物 ] (n) byproduct/side line/(P) -
ふくかいちょう
[ 副会長 ] vice president (of a club or organization) -
ふくせいひん
[ 複製品 ] (n) copy/reproduction/replica/facsimile -
ふくせいぼうしぎじゅつ
[ 複製防止技術 ] (n) anticopying technology -
ふくせん
[ 伏線 ] (n) preparation/foreshadowing/underplot (in a novel)/precautionary measures/(P) -
ふくすけ
[ 福助 ] (n) large-headed dwarf statue, bringer of good luck -
ふくすい
[ 伏水 ] (vs) water gone underground (to emerge as a spring...) -
ふくすいき
[ 復水器 ] (n) condenser -
ふくすう
[ 複数 ] (n) plural/multiple/(P) -
ふくすうぎょうむ
[ 複数業務 ] multi-tasking (comp) -
ふくすうけい
[ 複数形 ] plural form -
ふくすうこ
[ 複数個 ] (n) multitude -
ふくすうかい
[ 複数回 ] plural (number) -
ふくする
[ 服する ] (vs-s) to be subject to/to submit to/to obey/to abide by
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.