- Từ điển Nhật - Anh
ふくおん
Xem thêm các từ khác
-
ふくおんせい
[ 副音声 ] (n) second (supplementary) sound channel -
ふくぎ
[ 副木 ] (n) secondary -
ふくぎちょう
[ 副議長 ] (n) vice-chairman -
ふくぎょう
[ 副業 ] (n) side job/sideline/subsidiary business/(P) -
ふくぞく
[ 服属 ] (n) a follower/yield allegiance to -
ふくえき
[ 服役 ] (n) penal servitude/military service/(P) -
ふくじ
[ 服地 ] (n) cloth/dress material/clothing fabric -
ふくじてき
[ 副次的 ] (adj-na,n) secondary -
ふくじん
[ 副腎 ] (n) suprarenal body/adrenal glands -
ふくじんづけ
[ 福神漬け ] (n) vegetables pickled in soy sauce -
ふくじんひしつ
[ 副腎皮質 ] (n) adrenal cortex/cortex of the adrenal gland -
ふくじょうし
[ 腹上死 ] (n) death during sexual intercourse -
ふくじゅ
[ 福寿 ] (n) long life and happiness -
ふくじゅう
[ 服従 ] (n) obedience/submission/resignation/(P) -
ふくじゅうじ
[ 複十字 ] (n) double-crosspiece cross (symbol for tuberculosis prevention) -
ふくざ
[ 複座 ] (n) two-seater -
ふくざき
[ 複座機 ] two-seater airplane -
ふくざつ
[ 複雑 ] (adj-na,n) complexity/complication/(P) -
ふくざつこっせつ
[ 複雑骨折 ] compound fracture -
ふくざつさ
[ 複雑さ ] (n) complexity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.