- Từ điển Nhật - Anh
ふくにじ
Xem thêm các từ khác
-
ふくはい
[ 復配 ] (n) resumption of dividends -
ふくひれい
[ 複比例 ] (n) compound proportion -
ふくびき
[ 福引 ] (n) lottery/tombola/drawing/(P) -
ふくびくう
[ 副鼻腔 ] (n) paranasal sinus/paranasal cavity/sinus paranasales -
ふくびくうえん
[ 副鼻腔炎 ] (n) sinusitis -
ふくふくせん
[ 複複線 ] (n) four-track rail line -
ふくぶ
[ 腹部 ] (n) abdomen -
ふくぶくしい
[ 福福しい ] (adj) (plump and) happy-looking -
ふくぶくろ
[ 福袋 ] (n) \"lucky-dip\" bag/a grab bag/a \"mystery package\" (containing a variety of articles supposedly worth more in total than the purchase price) -
ふくぶん
[ 復文 ] (n) reply letter/retranslation (into the original language) -
ふくへき
[ 腹壁 ] (n) abdominal wall -
ふくへい
[ 伏兵 ] (n) ambush/troops in ambush/(P) -
ふくほう
[ 複方 ] (n) compound drug -
ふくほん
[ 複本 ] (n) duplicate/copy -
ふくほんい
[ 複本位 ] (n) double standard -
ふくほんいせい
[ 複本位制 ] bimetallism -
ふくぼく
[ 副木 ] (n) splint -
ふくぼくし
[ 副牧師 ] associate pastor/curate -
ふくぼつ
[ 覆没 ] (n,vs) capsizing and sinking -
ふくまく
[ 腹膜 ] (n) peritoneum/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.