- Từ điển Nhật - Anh
ふこうへい
Xem thêm các từ khác
-
ふこうへいきょうそう
[ 不公平競争 ] unfair competition -
ふこうがかさなる
[ 不幸が重なる ] (exp) to have a series of misfortunes -
ふこうさくち
[ 不耕作地 ] nonfarming land/untilled land -
ふこうせい
[ 不公正 ] injustice/unfairness -
ふごうき
[ 符号器 ] (n) encoder -
ふごうづけ
[ 符号づけ ] encoding (act of encoding a signal) -
ふごうなし
[ 符号無し ] unsigned -
ふごうひずみ
[ 符号ひずみ ] signal distortion -
ふごうぶんかつたげんせつぞく
[ 符号分割多元接続 ] (n) code division multiple access (CDMA) -
ふごうへんかんき
[ 符号変換器 ] signal converter/inverter -
ふごうか
[ 符号化 ] (n) encoding -
ふごうかく
[ 不合格 ] (n) (examination) failure/rejection/disqualification/(P) -
ふごうかくしゃ
[ 不合格者 ] (n) unsuccessful candidate/rejected person -
ふごうかいどく
[ 符号解読 ] decoding -
ふごうかもじしゅうごう
[ 符号化文字集合 ] coded character set -
ふごうり
[ 不合理 ] (adj-na,n) unreasonable/irrational/absurd/inconsistent/(P) -
ふい
[ 不意 ] (adj-na,adj-no,n) sudden/abrupt/unexpected/unforeseen/(P) -
ふいく
[ 傅育 ] (n) bringing up/tuition -
ふいちょう
[ 吹聴 ] (n,vs) making public/announcing/spreading a rumor -
ふいっち
[ 不一致 ] (n) discrepancy/discord/disagreement/dissonance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.