- Từ điển Nhật - Anh
ふみならす
Xem thêm các từ khác
-
ふみにじる
[ 踏み躙る ] (v5r) to trample underfoot/to tread on/to crush with a foot -
ふみば
[ 踏み場 ] (n) place to stand -
ふみばこ
[ 文箱 ] (n) box to hold letters -
ふみたおす
[ 踏み倒す ] (v5s) to trample down/to bilk/to shirk payment -
ふみえ
[ 踏み絵 ] (n) tablet bearing Christian images, which Edo-period authorities forced suspected Christians to trample -
ふみしだく
[ 踏み拉く ] (v5k) to trample/to crush underfoot -
ふみしめる
[ 踏み締める ] (v1) to step firmly/to harden by treading -
ふみけす
[ 踏み消す ] (v5s) to stamp out (a fire) -
ふみあらす
[ 踏み荒らす ] (v5s) to trample down/to devastate -
ふみこみ
[ 踏み込み ] (n) stepping into/breaking or rushing into -
ふみこたえる
[ 踏み堪える ] (v1) to stand firm/to hold out -
ふみこえる
[ 踏み越える ] (v1) to step over or across/to overcome -
ふみいた
[ 踏み板 ] (n) pedal/treadle/footboard -
ふみいし
[ 踏み石 ] (n) stepping stone -
ふみいれる
[ 踏み入れる ] (v1) to walk in on/to tread upon -
ふみかためる
[ 踏み固める ] (v1) to tread down -
ふみわける
[ 踏み分ける ] (v1) to push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.) -
ふみよむつきひ
[ 文読む月日 ] days of reading -
ふみもち
[ 不身持ち ] (adj-na) misconduct/profligacy/licentiousness -
ふみん
[ 不眠 ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.