- Từ điển Nhật - Anh
ふめいりょう
Xem thêm các từ khác
-
ふめいよ
[ 不名誉 ] (adj-na,n) dishonor/disgrace/shame -
ふめん
[ 譜面 ] (n) (written) music/(P) -
ふめんだい
[ 譜面台 ] music stand -
ふめんぼく
[ 不面目 ] (adj-na,n) shame/disgrace -
ふめんもく
[ 不面目 ] (adj-na,n) shame/disgrace -
ふろ
[ 風呂 ] (n) bath/(P) -
ふろく
[ 付録 ] (n) appendix/supplement/(P) -
ふろだい
[ 風呂代 ] fee charged at a public bath -
ふろのゆにひたる
[ 風呂の湯に浸る ] (exp) to sink into a hot bath/to soak in a bathtub -
ふろば
[ 風呂場 ] (n) bathroom/(P) -
ふろがま
[ 風呂釜 ] (n) bath heater -
ふろおけ
[ 風呂桶 ] (n) bath tub -
ふろしき
[ 風呂敷 ] (n) wrapping cloth/cloth wrapper/(P) -
ふろあがり
[ 風呂上がり ] just out of the bath -
ふろう
[ 父老 ] (n) (village) elder -
ふろうふし
[ 不老不死 ] (n) perpetual youth and longevity -
ふろうじ
[ 浮浪児 ] (n) juvenile vagrant/waif -
ふろうしゃ
[ 浮浪者 ] (n) vagrant/(P) -
ふろうしょとく
[ 不労所得 ] (n) unearned income -
ふろうせん
[ 不老泉 ] fountain of youth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.