- Từ điển Nhật - Anh
ふりあい
Xem thêm các từ khác
-
ふりこ
[ 振り子 ] (n) pendulum -
ふりこみ
[ 振込み ] (io) (n) a payment made via bank deposit transfer -
ふりこう
[ 不履行 ] (n) default/nonperformance -
ふりこめる
[ 降り込める ] (v1) to rain (or snow), keeping people indoors -
ふりこむ
[ 振り込む ] (v5m) to make a payment via bank deposit transfer -
ふりかぶる
[ 振りかぶる ] (v5r) to hold aloft (e.g. a sword)/to brandish -
ふりかた
[ 振り方 ] (n) how to swing/future plans -
ふりかえ
[ 振り替え ] (n) transfer (money)/change/(P) -
ふりかえきゅうじつ
[ 振替休日 ] compensatory holiday/exchange workday for holiday -
ふりかえす
[ 振り返す ] to relapse/to reassert -
ふりかえゆそう
[ 振替輸送 ] transfer (of passengers or freight) -
ふりかえる
[ 振り替える ] (v1) to change/to make up for -
ふりかけ
[ 振掛け ] (n) (1) dried food sprinkled over rice/(2) fish flour -
ふりかける
[ 振り掛ける ] (v1) to sprinkle (salt, pepper) over -
ふりかかる
[ 振り懸かる ] (v5r) to happen/to befall -
ふりかんじ
[ 振り漢字 ] (n) kanji printed as ruby, usually to explain kana -
ふりすてる
[ 振り捨てる ] (v1) to shake off/forsake -
ふりわけ
[ 振り分け ] (n) divide/center -
ふりわけにもつ
[ 振り分け荷物 ] pair of bundles slung over a shoulder -
ふりわけがみ
[ 振り分け髪 ] (n) hair parted in the middle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.