- Từ điển Nhật - Anh
ふりきる
Xem thêm các từ khác
-
ふりそそぐ
[ 降り注ぐ ] (v5g) to rain incessantly/to downpour -
ふりそで
[ 振り袖 ] (n) long-sleeved kimono -
ふりだし
[ 振り出し ] (n) outset/starting point/drawing or issuing (draft) -
ふりだしきょく
[ 振出局 ] selling office -
ふりだしにん
[ 振出人 ] (n) remitter/writer of cheque -
ふりだしび
[ 振出日 ] (n) issue date (e.g. of a promissory note) -
ふりだす
[ 振り出す ] (v5s) to shake and give/to start shaking/to shake out/to write (draw on) a check -
ふりつ
[ 府立 ] (n) managed by an urban prefecture/(P) -
ふりつづく
[ 降り続く ] (v5k) to continue to rain or snow -
ふりつのる
[ 降り募る ] (v5r) to rain harder -
ふりつけ
[ 振り付け ] (n) choreography -
ふりつけし
[ 振り付け師 ] (n) choreographer -
ふりつもる
[ 降り積もる ] (v5r) to lie thick -
ふりはなす
[ 振り放す ] (v5s) to break free of -
ふりはじめる
[ 降り始める ] (v1) to begin to fall -
ふりはらう
[ 振り払う ] (v5u) to shake off -
ふりほどく
[ 振り解く ] (v5k) to shake and untangle -
ふりまく
[ 振り撒く ] (v5k) to scatter/to sprinkle/to lavish -
ふりまわす
[ 振り回す ] (v5s) to wield/to brandish/to flourish/to wave (about)/to swing/to display/to show off/to abuse -
ふりみだす
[ 振り乱す ] (v5s) to dishevel (hair)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.