- Từ điển Nhật - Anh
ぶちこわす
Xem thêm các từ khác
-
ぶちこむ
[ 打ち込む ] (v5m) to drive in (e.g. nail, stake)/to devote oneself to/to shoot into/to smash/to throw into/to cast into -
ぶちかます
[ 打ち噛ます ] (v5s) to strike the face (from sumo)/to punch hard -
ぶちょうそんしょう
[ 仏頂尊勝 ] Usnisavijaya/Victorious Goddess of the Chignon (Buddhist deity) -
ぶちょうほう
[ 不調法 ] (adj-na,n) impoliteness/carelessness/misconduct/clumsiness -
ぶちょうえつ
[ 部長閲 ] revised by section chief -
ぶっきょうと
[ 仏教徒 ] (n) Buddhists -
ぶっきょうをひろめる
[ 仏教を広める ] (exp) to propagate Buddhism -
ぶっきらぼう
[ ぶっきら棒 ] (adj-na,n) curt/blunt/brusque/(P) -
ぶっきら棒
[ ぶっきらぼう ] (adj-na,n) curt/blunt/brusque/(P) -
ぶっそう
[ 物騒 ] (adj-na,n) dangerous/disturbed/insecure/(P) -
ぶっそん
[ 物損 ] property damage (i.e. as from an accident) -
ぶっそんじこ
[ 物損事故 ] traffic accident resulting in property damage -
ぶっだ
[ 仏陀 ] (n) Buddha -
ぶっちぎり
[ 打っ千切り ] (exp) winning (a race) by a wide margin -
ぶっちぎる
[ 打っ千切る ] (v5r) (1) to win (a race) by a wide margin/(2) to slash though something/to tear (off) -
ぶっちょうづら
[ 仏頂面 ] (n) sour look -
ぶっつづけ
[ 打っ続け ] (adv) (1) (uk) continuously/throughout/(2) in succession -
ぶってき
[ 物的 ] (adj-na,n) material/physical -
ぶってきしょうこ
[ 物的証拠 ] (n) material or physical evidence -
ぶっとばす
[ ぶっ飛ばす ] (v5s) to drive at full speed/to beat/to strike/to knock/to let go off/to not partake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.