- Từ điển Nhật - Anh
ぶっ飛ばす
[ぶっとばす]
(v5s) to drive at full speed/to beat/to strike/to knock/to let go off/to not partake
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶっ通し
[ ぶっとおし ] (adj-no,n-t) continuous -
ぶつくさ
(adv) moaning/muttering/complaining -
ぶつぐ
[ 仏具 ] (n) Buddhist altar equipment -
ぶつだん
[ 仏壇 ] (n) Buddhist (household) altar -
ぶつだんにはなをあげる
[ 仏壇に花を上げる ] (exp) to offer flowers before the family Buddhist altar -
ぶつてきそんがい
[ 物的損害 ] physical damage -
ぶつてきしげん
[ 物的資源 ] material resources -
ぶつてきりゅうつう
[ 物的流通 ] physical distribution -
ぶつのう
[ 物納 ] (n) payment in kind -
ぶつのうぜい
[ 物納税 ] a tax in kind -
ぶつぶつこうかん
[ 物物交換 ] (n) bartering -
ぶつま
[ 仏間 ] (n) Buddhist family chapel/altar room -
ぶつぜん
[ 仏前 ] (n) before the Buddha or a mortuary tablet -
ぶつおん
[ 仏恩 ] (n) grace of Buddha/indebtedness to Buddha -
ぶつぎをかもす
[ 物議を醸す ] (exp) to give rise to hostile comment -
ぶつぞうにたい
[ 仏像二体 ] two images of Buddha -
ぶつぞうにざ
[ 仏像二座 ] two images of Buddha -
ぶつえ
[ 仏会 ] Buddhist memorial service -
ぶつじょうそうぜん
[ 物情騒然 ] (adj-na) public unrest -
ぶつざ
[ 仏座 ] (n) Buddhist image seat/temple pulpit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.