- Từ điển Nhật - Anh
ぶんけ
Xem thêm các từ khác
-
ぶんけつ
[ 分蘖 ] (n) offshoot -
ぶんけん
[ 分権 ] (n) decentralization of authority -
ぶんけんちず
[ 分県地図 ] prefecture maps -
ぶんけんがく
[ 文献学 ] (n) philology/bibliography -
ぶんけんたい
[ 分遣隊 ] detachment -
ぶんげいひひょう
[ 文芸批評 ] literary criticism/book review/(P) -
ぶんげいふっこう
[ 文芸復興 ] Renaissance -
ぶんげいがく
[ 文芸学 ] (n) study or science of literature/a liberal arts department -
ぶんげいしゅんじゅう
[ 文藝春秋 ] name of publishing company -
ぶんげいさくひん
[ 文芸作品 ] (n) literary work -
ぶんげいらん
[ 文芸欄 ] (n) literary (and the arts) column -
ぶんあん
[ 文案 ] (n) draft -
ぶんこ
[ 文庫 ] (n) library/book collection/(P) -
ぶんこぼん
[ 文庫本 ] (n) paperback (pulp)/(P) -
ぶんこうき
[ 分光器 ] (n) spectroscope -
ぶんこうぶんせき
[ 分光分析 ] spectroscopic analysis -
ぶんこうがく
[ 分光学 ] (n) spectroscopy -
ぶんこうじょう
[ 分工場 ] branch factory -
ぶんこか
[ 文庫化 ] (vs) publish in paperback -
ぶんごちょう
[ 文語調 ] flavor of literary style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.