- Từ điển Nhật - Anh
へいぎょう
Xem thêm các từ khác
-
へいえき
[ 兵役 ] (n) military service/conscription/(P) -
へいえききひ
[ 兵役忌避 ] evading the draft -
へいえきめんじょう
[ 兵役免状 ] draft exemption -
へいえい
[ 陛衛 ] (arch) Imperial guard -
へいじ
[ 兵事 ] (n) military affairs -
へいじつ
[ 平日 ] (n-adv,n) weekday/ordinary days/(P) -
へいじん
[ 兵刃 ] (n) sword blade -
へいじょきょうふしょう
[ 閉所恐怖症 ] claustrophobia -
へいじょぶん
[ 平叙文 ] (n) declarative sentence -
へいじょう
[ 兵仗 ] (n) arms/armed soldier -
へいじょうきょう
[ 平城京 ] ancient Nara -
へいじょうどおり
[ 平常通り ] as usual -
へいじゅん
[ 平準 ] (n) level -
へいざん
[ 閉山 ] (n,vs) end the climbing season/closing a mine -
へいしきたいそう
[ 兵式体操 ] (n) military drill -
へいしゃ
[ 兵舎 ] (n) barracks/(P) -
へいしんと
[ 平信徒 ] layman/laity -
へいしょ
[ 兵書 ] (n) book on military science -
へいしょく
[ 兵食 ] (n) food for soldiers and noncommissioned officers -
へいしゅ
[ 兵種 ] (n) branch of an army
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.