- Từ điển Nhật - Anh
へいこうかんかく
Xem thêm các từ khác
-
へいこうせん
[ 併行線 ] parallel railways -
へいこうすい
[ 平衡錘 ] counterweight/counterpoise -
へいこうゆにゅう
[ 並行輸入 ] (n) parallel import -
へいご
[ 兵語 ] (n) military term -
へいごうざい
[ 併合罪 ] concurrent offenses -
へいい
[ 兵威 ] (n) military power -
へいいはぼう
[ 弊衣破帽 ] (n) shabby clothes and an old hat -
へいいか
[ 平易化 ] simplification -
へいいん
[ 閉院 ] (n) adjourning the Diet or an assembly -
へいさ
[ 閉鎖 ] (n,vs) closing/closure/shutdown/lockout/unsociable/(P) -
へいさく
[ 平作 ] (n) normal crop -
へいさつ
[ 併殺 ] (n) double play (baseball) -
へいかきりあげ
[ 平価切り上げ ] revaluation -
へいかきりさげ
[ 平価切下げ ] devaluation -
へいかつ
[ 平滑 ] (adj-na,n) smooth/even/level/flat -
へいかつか
[ 平滑化 ] (vs) smoothing (e.g. numbers) -
へいかいしき
[ 閉会式 ] (n) closing ceremony -
へいかいろ
[ 閉回路 ] (n) closed circuit -
へいかん
[ 閉館 ] (n) closing of a building -
へいせき
[ 兵籍 ] (n) military register
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.