- Từ điển Nhật - Anh
べいとうぶじかん
Xem thêm các từ khác
-
べいのかいにゅう
[ 米の介入 ] intervention of America -
べいふつ
[ 米仏 ] America and France/American-French -
べいまつ
[ 米松 ] (n) Douglas pine or fir/Oregon pine or fir -
べいぎかい
[ 米議会 ] U.S. Congress -
べいえいぶつらん
[ 米英仏蘭 ] USA, Britain, France and the Netherlands -
べいえん
[ 米塩 ] (n) rice and salt/the necessities of life -
べいじょういん
[ 米上院 ] U.S. Senate -
べいざい
[ 米材 ] (n) American (and or or Canadian) wood -
べいこく
[ 米国 ] America/U.S.A. -
べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん
[ 米国大学入学共通試験 ] SAT (scholastic aptitude test)/entrance test for US universities -
べいこくつうちょう
[ 米穀通帳 ] rice-ration book -
べいこくみん
[ 米国民 ] American (citizen) -
べいこくじん
[ 米国人 ] an American -
べいこくよたくしょうけん
[ 米国預託証券 ] (n) American depositary receipt (ADR) -
べいこうくううちゅうきょく
[ 米航空宇宙局 ] (US) National Aeronautics and Space Administration (NASA) -
べいこん
[ 米懇 ] Round Table Conference on Rice Price -
べいいちば
[ 米市場 ] (n) the rice market -
べいさんち
[ 米産地 ] rice-producing region -
べいかしんぎかい
[ 米価審議会 ] Rice Price Deliberative Council -
べいかいぐん
[ 米海軍 ] US Navy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.